Chuyển đổi Franc Rwanda sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến CLF

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái RWF/CLF 0.000025291 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-clf?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where RWF is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngCLF
0%1 RWF0.0 RWF0.000025 CLF
1%1 RWF0.010 RWF0.000025 CLF
2%1 RWF0.020 RWF0.000025 CLF
3%1 RWF0.030 RWF0.000025 CLF
4%1 RWF0.040 RWF0.000024 CLF
5%1 RWF0.050 RWF0.000024 CLF

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

RWFCLF
10.000025
50.00013
100.00025
200.00051
500.0013
1000.0025
2500.0063
5000.013
10000.025

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Franc Rwanda

CLFRWF
139539.41
5197697.07
10395394.14
20790788.29
501976970.73
1003953941.47
2509884853.69
50019769707.38
100039539414.76

Thông tin thêm về RWF hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ