Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.000027 CLF |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.000027 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.000026 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.000026 CLF |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.000026 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.000026 CLF |
RWF | CLF |
1 | 0.000027 |
5 | 0.00013 |
10 | 0.00027 |
20 | 0.00054 |
50 | 0.0013 |
100 | 0.0027 |
250 | 0.0067 |
500 | 0.013 |
1000 | 0.027 |
CLF | RWF |
1 | 37054.48 |
5 | 185272.44 |
10 | 370544.89 |
20 | 741089.78 |
50 | 1852724.46 |
100 | 3705448.93 |
250 | 9263622.34 |
500 | 18527244.68 |
1000 | 37054489.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.