Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00077 CUC |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00077 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00076 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00075 CUC |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00074 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00074 CUC |
RWF | CUC |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
CUC | RWF |
1 | 1290.48 |
5 | 6452.41 |
10 | 12904.82 |
20 | 25809.64 |
50 | 64524.1 |
100 | 129048.2 |
250 | 322620.5 |
500 | 645241 |
1000 | 1290482 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.