Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.021 CUP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.020 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.020 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.020 CUP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.020 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.020 CUP |
RWF | CUP |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.13 |
500 | 10.27 |
1000 | 20.54 |
CUP | RWF |
1 | 48.68 |
5 | 243.4 |
10 | 486.8 |
20 | 973.6 |
50 | 2434.02 |
100 | 4868.04 |
250 | 12170.1 |
500 | 24340.2 |
1000 | 48680.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.