Tỷ giá hối đoái RWF/CVE 0.068609 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.069 CVE |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.068 CVE |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.067 CVE |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.067 CVE |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.066 CVE |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.065 CVE |
RWF | CVE |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.43 |
100 | 6.86 |
250 | 17.15 |
500 | 34.3 |
1000 | 68.6 |
CVE | RWF |
1 | 14.57 |
5 | 72.87 |
10 | 145.75 |
20 | 291.5 |
50 | 728.77 |
100 | 1457.54 |
250 | 3643.85 |
500 | 7287.7 |
1000 | 14575.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.