Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.080 CVE |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.080 CVE |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.079 CVE |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.078 CVE |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.077 CVE |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.076 CVE |
RWF | CVE |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.02 |
100 | 8.04 |
250 | 20.1 |
500 | 40.2 |
1000 | 80.4 |
CVE | RWF |
1 | 12.43 |
5 | 62.18 |
10 | 124.37 |
20 | 248.75 |
50 | 621.88 |
100 | 1243.76 |
250 | 3109.41 |
500 | 6218.82 |
1000 | 12437.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc CVE ( Escudo Cape Verde ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.