Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.018 CZK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.018 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.018 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.018 CZK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.017 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.017 CZK |
RWF | CZK |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.54 |
500 | 9.09 |
1000 | 18.19 |
CZK | RWF |
1 | 54.95 |
5 | 274.78 |
10 | 549.56 |
20 | 1099.13 |
50 | 2747.84 |
100 | 5495.69 |
250 | 13739.23 |
500 | 27478.47 |
1000 | 54956.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.