Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0050 DKK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0050 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0049 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0049 DKK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0048 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0048 DKK |
RWF | DKK |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5.01 |
DKK | RWF |
1 | 199.42 |
5 | 997.12 |
10 | 1994.24 |
20 | 3988.49 |
50 | 9971.24 |
100 | 19942.49 |
250 | 49856.24 |
500 | 99712.48 |
1000 | 199424.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.