Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.046 DOP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.045 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.045 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.044 DOP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.044 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.044 DOP |
RWF | DOP |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.58 |
250 | 11.45 |
500 | 22.91 |
1000 | 45.82 |
DOP | RWF |
1 | 21.82 |
5 | 109.11 |
10 | 218.22 |
20 | 436.45 |
50 | 1091.13 |
100 | 2182.27 |
250 | 5455.69 |
500 | 10911.39 |
1000 | 21822.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.