Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.012 ERN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.011 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.011 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.011 ERN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.011 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.011 ERN |
RWF | ERN |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.89 |
500 | 5.78 |
1000 | 11.56 |
ERN | RWF |
1 | 86.5 |
5 | 432.5 |
10 | 865 |
20 | 1730 |
50 | 4325 |
100 | 8650 |
250 | 21625 |
500 | 43250 |
1000 | 86500 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.