Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00062 GIP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00061 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00061 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00060 GIP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00060 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00059 GIP |
RWF | GIP |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
GIP | RWF |
1 | 1613.18 |
5 | 8065.9 |
10 | 16131.8 |
20 | 32263.6 |
50 | 80659.02 |
100 | 161318.04 |
250 | 403295.12 |
500 | 806590.24 |
1000 | 1613180.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.