Tỷ giá hối đoái RWF/GMD 0.050703 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.051 GMD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.050 GMD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.050 GMD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.049 GMD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.049 GMD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.048 GMD |
RWF | GMD |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.07 |
250 | 12.67 |
500 | 25.35 |
1000 | 50.7 |
GMD | RWF |
1 | 19.72 |
5 | 98.61 |
10 | 197.22 |
20 | 394.45 |
50 | 986.12 |
100 | 1972.25 |
250 | 4930.62 |
500 | 9861.25 |
1000 | 19722.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.