Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.053 GMD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.052 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.052 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.051 GMD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.051 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.050 GMD |
RWF | GMD |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.63 |
100 | 5.26 |
250 | 13.16 |
500 | 26.32 |
1000 | 52.65 |
GMD | RWF |
1 | 18.99 |
5 | 94.95 |
10 | 189.91 |
20 | 379.83 |
50 | 949.59 |
100 | 1899.19 |
250 | 4747.99 |
500 | 9495.99 |
1000 | 18991.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.