Tỷ giá hối đoái RWF/HTG 0.094385 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.094 HTG |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.093 HTG |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.092 HTG |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.092 HTG |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.091 HTG |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.090 HTG |
RWF | HTG |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.71 |
100 | 9.43 |
250 | 23.59 |
500 | 47.19 |
1000 | 94.38 |
HTG | RWF |
1 | 10.59 |
5 | 52.97 |
10 | 105.94 |
20 | 211.89 |
50 | 529.74 |
100 | 1059.49 |
250 | 2648.73 |
500 | 5297.47 |
1000 | 10594.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.