Tỷ giá hối đoái RWF/IMP 0.00051639 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00052 IMP |
| 1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00051 IMP |
| 2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00051 IMP |
| 3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00050 IMP |
| 4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00050 IMP |
| 5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00049 IMP |
| RWF | IMP |
| 1 | 0.00052 |
| 5 | 0.0026 |
| 10 | 0.0052 |
| 20 | 0.010 |
| 50 | 0.026 |
| 100 | 0.052 |
| 250 | 0.13 |
| 500 | 0.26 |
| 1000 | 0.52 |
| IMP | RWF |
| 1 | 1936.51 |
| 5 | 9682.58 |
| 10 | 19365.17 |
| 20 | 38730.34 |
| 50 | 96825.87 |
| 100 | 193651.74 |
| 250 | 484129.35 |
| 500 | 968258.7 |
| 1000 | 1936517.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.