Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00062 IMP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00061 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00060 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00060 IMP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00059 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00058 IMP |
RWF | IMP |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
IMP | RWF |
1 | 1625.73 |
5 | 8128.69 |
10 | 16257.38 |
20 | 32514.77 |
50 | 81286.94 |
100 | 162573.89 |
250 | 406434.74 |
500 | 812869.49 |
1000 | 1625738.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.