Tỷ giá hối đoái RWF/ISK 0.085422 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.085 ISK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.085 ISK |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.084 ISK |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.083 ISK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.082 ISK |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.081 ISK |
RWF | ISK |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.27 |
100 | 8.54 |
250 | 21.35 |
500 | 42.71 |
1000 | 85.42 |
ISK | RWF |
1 | 11.7 |
5 | 58.53 |
10 | 117.06 |
20 | 234.13 |
50 | 585.33 |
100 | 1170.66 |
250 | 2926.65 |
500 | 5853.31 |
1000 | 11706.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.