Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.070 KGS |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.069 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.068 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.067 KGS |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.067 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.066 KGS |
RWF | KGS |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.47 |
100 | 6.95 |
250 | 17.38 |
500 | 34.76 |
1000 | 69.52 |
KGS | RWF |
1 | 14.38 |
5 | 71.91 |
10 | 143.83 |
20 | 287.66 |
50 | 719.17 |
100 | 1438.34 |
250 | 3595.86 |
500 | 7191.72 |
1000 | 14383.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.