Chuyển đổi Franc Rwanda sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến KHR

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái RWF/KHR 2.83 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-khr?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where RWF is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngKHR
0%1 RWF0.0 RWF2.83 KHR
1%1 RWF0.010 RWF2.8 KHR
2%1 RWF0.020 RWF2.77 KHR
3%1 RWF0.030 RWF2.74 KHR
4%1 RWF0.040 RWF2.72 KHR
5%1 RWF0.050 RWF2.69 KHR

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Riel Campuchia

RWFKHR
12.83
514.17
1028.34
2056.69
50141.73
100283.47
250708.68
5001417.36
10002834.73

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc Rwanda

KHRRWF
10.35
51.76
103.52
207.05
5017.63
10035.27
25088.19
500176.38
1000352.76

Thông tin thêm về RWF hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ