Valuta Ex Logo

RWF đến KRW

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái RWF/KRW 1.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-krw?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where RWF is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngKRW
0%1 RWF0.0 RWF1.02 KRW
1%1 RWF0.010 RWF1.01 KRW
2%1 RWF0.020 RWF1 KRW
3%1 RWF0.030 RWF1.0 KRW
4%1 RWF0.040 RWF0.99 KRW
5%1 RWF0.050 RWF0.98 KRW

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Won Hàn Quốc

RWFKRW
11.02
55.14
1010.28
2020.57
5051.43
100102.87
250257.18
500514.37
10001028.75

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Franc Rwanda

KRWRWF
10.97
54.86
109.72
2019.44
5048.6
10097.2
250243.01
500486.02
1000972.04

Thông tin thêm về RWF hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ