Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00065 KYD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00064 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00063 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00063 KYD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00062 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00061 KYD |
RWF | KYD |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
KYD | RWF |
1 | 1547.1 |
5 | 7735.5 |
10 | 15471.01 |
20 | 30942.02 |
50 | 77355.06 |
100 | 154710.13 |
250 | 386775.34 |
500 | 773550.68 |
1000 | 1547101.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.