Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0023 LTL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0023 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0023 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0022 LTL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0022 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0022 LTL |
RWF | LTL |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.15 |
1000 | 2.3 |
LTL | RWF |
1 | 434.54 |
5 | 2172.73 |
10 | 4345.47 |
20 | 8690.95 |
50 | 21727.39 |
100 | 43454.78 |
250 | 108636.97 |
500 | 217273.94 |
1000 | 434547.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.