Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00047 LVL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00046 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00046 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00046 LVL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00045 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00045 LVL |
RWF | LVL |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0094 |
50 | 0.023 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.47 |
LVL | RWF |
1 | 2130.22 |
5 | 10651.11 |
10 | 21302.22 |
20 | 42604.45 |
50 | 106511.14 |
100 | 213022.28 |
250 | 532555.7 |
500 | 1065111.4 |
1000 | 2130222.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.