Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 2.47 MNT |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 2.44 MNT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 2.42 MNT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 2.39 MNT |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 2.37 MNT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 2.34 MNT |
RWF | MNT |
1 | 2.47 |
5 | 12.36 |
10 | 24.73 |
20 | 49.46 |
50 | 123.65 |
100 | 247.31 |
250 | 618.27 |
500 | 1236.55 |
1000 | 2473.11 |
MNT | RWF |
1 | 0.40 |
5 | 2.02 |
10 | 4.04 |
20 | 8.08 |
50 | 20.21 |
100 | 40.43 |
250 | 101.08 |
500 | 202.17 |
1000 | 404.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc MNT ( Tugrik Mông Cổ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.