Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.036 MUR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.036 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.035 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.035 MUR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.034 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.034 MUR |
RWF | MUR |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.58 |
250 | 8.96 |
500 | 17.93 |
1000 | 35.86 |
MUR | RWF |
1 | 27.88 |
5 | 139.42 |
10 | 278.85 |
20 | 557.7 |
50 | 1394.25 |
100 | 2788.5 |
250 | 6971.25 |
500 | 13942.5 |
1000 | 27885 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.