Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.012 MVR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.012 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.012 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.012 MVR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.012 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.011 MVR |
RWF | MVR |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.19 |
250 | 2.99 |
500 | 5.99 |
1000 | 11.98 |
MVR | RWF |
1 | 83.44 |
5 | 417.21 |
10 | 834.43 |
20 | 1668.87 |
50 | 4172.19 |
100 | 8344.38 |
250 | 20860.96 |
500 | 41721.93 |
1000 | 83443.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.