Tỷ giá hối đoái RWF/NAD 0.013266 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.013 NAD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.013 NAD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.013 NAD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.013 NAD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.013 NAD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.013 NAD |
RWF | NAD |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.31 |
500 | 6.63 |
1000 | 13.26 |
NAD | RWF |
1 | 75.37 |
5 | 376.89 |
10 | 753.78 |
20 | 1507.56 |
50 | 3768.9 |
100 | 7537.8 |
250 | 18844.51 |
500 | 37689.02 |
1000 | 75378.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.