Chuyển đổi Franc Rwanda sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến NAD

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái RWF/NAD 0.013408 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-nad?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where RWF is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngNAD
0%1 RWF0.0 RWF0.013 NAD
1%1 RWF0.010 RWF0.013 NAD
2%1 RWF0.020 RWF0.013 NAD
3%1 RWF0.030 RWF0.013 NAD
4%1 RWF0.040 RWF0.013 NAD
5%1 RWF0.050 RWF0.013 NAD

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Namibia

RWFNAD
10.013
50.067
100.13
200.27
500.67
1001.34
2503.35
5006.7
100013.4

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc Rwanda

NADRWF
174.58
5372.92
10745.84
201491.69
503729.23
1007458.46
25018646.15
50037292.31
100074584.62

Thông tin thêm về RWF hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ