Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.015 NAD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.015 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.014 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.014 NAD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.014 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.014 NAD |
RWF | NAD |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.46 |
250 | 3.66 |
500 | 7.32 |
1000 | 14.65 |
NAD | RWF |
1 | 68.23 |
5 | 341.19 |
10 | 682.38 |
20 | 1364.76 |
50 | 3411.9 |
100 | 6823.8 |
250 | 17059.5 |
500 | 34119 |
1000 | 68238.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.