Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.028 NIO |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.028 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.028 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.027 NIO |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.027 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.027 NIO |
RWF | NIO |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.08 |
500 | 14.16 |
1000 | 28.33 |
NIO | RWF |
1 | 35.28 |
5 | 176.43 |
10 | 352.87 |
20 | 705.75 |
50 | 1764.38 |
100 | 3528.76 |
250 | 8821.9 |
500 | 17643.8 |
1000 | 35287.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.