Tỷ giá hối đoái RWF/NZD 0.0012461 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0012 NZD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0012 NZD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0012 NZD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0012 NZD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0012 NZD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0012 NZD |
RWF | NZD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.24 |
NZD | RWF |
1 | 802.49 |
5 | 4012.45 |
10 | 8024.9 |
20 | 16049.8 |
50 | 40124.51 |
100 | 80249.02 |
250 | 200622.55 |
500 | 401245.1 |
1000 | 802490.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.