Tỷ giá hối đoái RWF/QAR 0.0025653 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0026 QAR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0025 QAR |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0025 QAR |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0025 QAR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0025 QAR |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0024 QAR |
RWF | QAR |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.56 |
QAR | RWF |
1 | 389.81 |
5 | 1949.08 |
10 | 3898.16 |
20 | 7796.33 |
50 | 19490.84 |
100 | 38981.68 |
250 | 97454.21 |
500 | 194908.42 |
1000 | 389816.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.