Tỷ giá hối đoái RWF/RON 0.0032587 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0033 RON |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0032 RON |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0032 RON |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0032 RON |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0031 RON |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0031 RON |
RWF | RON |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.81 |
500 | 1.62 |
1000 | 3.25 |
RON | RWF |
1 | 306.87 |
5 | 1534.37 |
10 | 3068.74 |
20 | 6137.49 |
50 | 15343.73 |
100 | 30687.47 |
250 | 76718.69 |
500 | 153437.39 |
1000 | 306874.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.