Tỷ giá hối đoái RWF/SBD 0.0058935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0059 SBD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0058 SBD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0058 SBD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0057 SBD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0057 SBD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0056 SBD |
RWF | SBD |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.47 |
500 | 2.94 |
1000 | 5.89 |
SBD | RWF |
1 | 169.67 |
5 | 848.39 |
10 | 1696.78 |
20 | 3393.57 |
50 | 8483.92 |
100 | 16967.85 |
250 | 42419.64 |
500 | 84839.29 |
1000 | 169678.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.