Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0065 SBD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0064 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0064 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0063 SBD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0062 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0062 SBD |
RWF | SBD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.25 |
1000 | 6.5 |
SBD | RWF |
1 | 153.72 |
5 | 768.64 |
10 | 1537.29 |
20 | 3074.58 |
50 | 7686.45 |
100 | 15372.91 |
250 | 38432.27 |
500 | 76864.55 |
1000 | 153729.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.