Tỷ giá hối đoái RWF/SEK 0.0070923 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0071 SEK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0070 SEK |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0070 SEK |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0069 SEK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0068 SEK |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0067 SEK |
RWF | SEK |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.77 |
500 | 3.54 |
1000 | 7.09 |
SEK | RWF |
1 | 140.99 |
5 | 704.98 |
10 | 1409.97 |
20 | 2819.94 |
50 | 7049.86 |
100 | 14099.73 |
250 | 35249.33 |
500 | 70498.66 |
1000 | 140997.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.