Tỷ giá hối đoái RWF/SGD 0.00095211 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00095 SGD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00094 SGD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00093 SGD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00092 SGD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00091 SGD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00090 SGD |
RWF | SGD |
1 | 0.00095 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0095 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.095 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.95 |
SGD | RWF |
1 | 1050.29 |
5 | 5251.48 |
10 | 10502.97 |
20 | 21005.95 |
50 | 52514.89 |
100 | 105029.79 |
250 | 262574.48 |
500 | 525148.96 |
1000 | 1050297.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.