Tỷ giá hối đoái RWF/SHP 0.00051476 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00051 SHP |
| 1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00051 SHP |
| 2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00050 SHP |
| 3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00050 SHP |
| 4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00049 SHP |
| 5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00049 SHP |
| RWF | SHP |
| 1 | 0.00051 |
| 5 | 0.0026 |
| 10 | 0.0051 |
| 20 | 0.010 |
| 50 | 0.026 |
| 100 | 0.051 |
| 250 | 0.13 |
| 500 | 0.26 |
| 1000 | 0.51 |
| SHP | RWF |
| 1 | 1942.64 |
| 5 | 9713.2 |
| 10 | 19426.41 |
| 20 | 38852.82 |
| 50 | 97132.05 |
| 100 | 194264.1 |
| 250 | 485660.25 |
| 500 | 971320.5 |
| 1000 | 1942641.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.