Tỷ giá hối đoái RWF/SVC 0.0060488 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0060 SVC |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0060 SVC |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0059 SVC |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0059 SVC |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0058 SVC |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0057 SVC |
RWF | SVC |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.04 |
SVC | RWF |
1 | 165.32 |
5 | 826.61 |
10 | 1653.22 |
20 | 3306.44 |
50 | 8266.11 |
100 | 16532.22 |
250 | 41330.55 |
500 | 82661.1 |
1000 | 165322.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.