Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.015 SZL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.015 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.015 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.014 SZL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.014 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.014 SZL |
RWF | SZL |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.7 |
500 | 7.4 |
1000 | 14.8 |
SZL | RWF |
1 | 67.52 |
5 | 337.61 |
10 | 675.22 |
20 | 1350.44 |
50 | 3376.1 |
100 | 6752.2 |
250 | 16880.5 |
500 | 33761.01 |
1000 | 67522.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.