Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.028 THB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.028 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.028 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.028 THB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.027 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.027 THB |
RWF | THB |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.84 |
250 | 7.12 |
500 | 14.24 |
1000 | 28.48 |
THB | RWF |
1 | 35.1 |
5 | 175.5 |
10 | 351 |
20 | 702.01 |
50 | 1755.04 |
100 | 3510.08 |
250 | 8775.2 |
500 | 17550.4 |
1000 | 35100.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.