Tỷ giá hối đoái RWF/THB 0.024040 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.024 THB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.024 THB |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.024 THB |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.023 THB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.023 THB |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.023 THB |
RWF | THB |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6 |
500 | 12.01 |
1000 | 24.03 |
THB | RWF |
1 | 41.59 |
5 | 207.98 |
10 | 415.97 |
20 | 831.94 |
50 | 2079.86 |
100 | 4159.73 |
250 | 10399.34 |
500 | 20798.68 |
1000 | 41597.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.