Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0026 TMT |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0026 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0026 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0025 TMT |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0025 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0025 TMT |
RWF | TMT |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.3 |
1000 | 2.61 |
TMT | RWF |
1 | 381.76 |
5 | 1908.83 |
10 | 3817.66 |
20 | 7635.32 |
50 | 19088.31 |
100 | 38176.63 |
250 | 95441.59 |
500 | 190883.19 |
1000 | 381766.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.