Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.025 TWD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.025 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.025 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.025 TWD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.024 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.024 TWD |
RWF | TWD |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.31 |
500 | 12.62 |
1000 | 25.25 |
TWD | RWF |
1 | 39.59 |
5 | 197.95 |
10 | 395.9 |
20 | 791.81 |
50 | 1979.54 |
100 | 3959.09 |
250 | 9897.73 |
500 | 19795.46 |
1000 | 39590.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.