Tỷ giá hối đoái RWF/TWD 0.020207 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.020 TWD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.020 TWD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.020 TWD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.020 TWD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.019 TWD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.019 TWD |
RWF | TWD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.05 |
500 | 10.1 |
1000 | 20.2 |
TWD | RWF |
1 | 49.48 |
5 | 247.43 |
10 | 494.87 |
20 | 989.75 |
50 | 2474.38 |
100 | 4948.76 |
250 | 12371.91 |
500 | 24743.83 |
1000 | 49487.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.