Tỷ giá hối đoái RWF/TWD 0.023569 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.024 TWD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.023 TWD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.023 TWD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.023 TWD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.023 TWD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.022 TWD |
RWF | TWD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.35 |
250 | 5.89 |
500 | 11.78 |
1000 | 23.56 |
TWD | RWF |
1 | 42.42 |
5 | 212.14 |
10 | 424.28 |
20 | 848.56 |
50 | 2121.41 |
100 | 4242.82 |
250 | 10607.07 |
500 | 21214.14 |
1000 | 42428.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.