Chuyển đổi Franc Rwanda sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến TZS

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái RWF/TZS 1.82 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-tzs?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where RWF is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngTZS
0%1 RWF0.0 RWF1.82 TZS
1%1 RWF0.010 RWF1.81 TZS
2%1 RWF0.020 RWF1.79 TZS
3%1 RWF0.030 RWF1.77 TZS
4%1 RWF0.040 RWF1.75 TZS
5%1 RWF0.050 RWF1.73 TZS

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Shilling Tanzania

RWFTZS
11.82
59.14
1018.28
2036.57
5091.44
100182.89
250457.24
500914.48
10001828.96

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc Rwanda

TZSRWF
10.55
52.73
105.46
2010.93
5027.33
10054.67
250136.68
500273.37
1000546.75

Thông tin thêm về RWF hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ