Tỷ giá hối đoái RWF/UAH 0.028458 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.028 UAH |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.028 UAH |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.028 UAH |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.028 UAH |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.027 UAH |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.027 UAH |
RWF | UAH |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.84 |
250 | 7.11 |
500 | 14.22 |
1000 | 28.45 |
UAH | RWF |
1 | 35.13 |
5 | 175.69 |
10 | 351.39 |
20 | 702.78 |
50 | 1756.95 |
100 | 3513.9 |
250 | 8784.75 |
500 | 17569.5 |
1000 | 35139 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.