Chuyển đổi Franc Rwanda sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến UZS

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái RWF/UZS 9.14 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-uzs?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where RWF is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngUZS
0%1 RWF0.0 RWF9.14 UZS
1%1 RWF0.010 RWF9.04 UZS
2%1 RWF0.020 RWF8.95 UZS
3%1 RWF0.030 RWF8.86 UZS
4%1 RWF0.040 RWF8.77 UZS
5%1 RWF0.050 RWF8.68 UZS

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Som Uzbekistan

RWFUZS
19.14
545.7
1091.4
20182.8
50457.01
100914.03
2502285.09
5004570.19
10009140.38

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Franc Rwanda

UZSRWF
10.11
50.55
101.09
202.18
505.47
10010.94
25027.35
50054.7
1000109.4

Thông tin thêm về RWF hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ