Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.000031 XAG |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.000031 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.000031 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.000030 XAG |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.000030 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.000030 XAG |
RWF | XAG |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00062 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0078 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.031 |
XAG | RWF |
1 | 32127.5 |
5 | 160637.53 |
10 | 321275.06 |
20 | 642550.13 |
50 | 1606375.34 |
100 | 3212750.68 |
250 | 8031876.7 |
500 | 16063753.4 |
1000 | 32127506.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.