Tỷ giá hối đoái RWF/XCD 0.0019055 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0019 XCD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0019 XCD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0019 XCD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0018 XCD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0018 XCD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0018 XCD |
RWF | XCD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0095 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.095 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.95 |
1000 | 1.9 |
XCD | RWF |
1 | 524.79 |
5 | 2623.99 |
10 | 5247.99 |
20 | 10495.98 |
50 | 26239.95 |
100 | 52479.9 |
250 | 131199.75 |
500 | 262399.5 |
1000 | 524799.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.