Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.020 ZMW |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.020 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.020 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.020 ZMW |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.020 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.019 ZMW |
RWF | ZMW |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.03 |
250 | 5.07 |
500 | 10.15 |
1000 | 20.31 |
ZMW | RWF |
1 | 49.22 |
5 | 246.13 |
10 | 492.27 |
20 | 984.54 |
50 | 2461.35 |
100 | 4922.71 |
250 | 12306.79 |
500 | 24613.58 |
1000 | 49227.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.