Tỷ giá hối đoái RWF/ZMW 0.015112 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
| 0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.015 ZMW |
| 1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.015 ZMW |
| 2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.015 ZMW |
| 3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.015 ZMW |
| 4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.015 ZMW |
| 5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.014 ZMW |
| RWF | ZMW |
| 1 | 0.015 |
| 5 | 0.076 |
| 10 | 0.15 |
| 20 | 0.30 |
| 50 | 0.76 |
| 100 | 1.51 |
| 250 | 3.77 |
| 500 | 7.55 |
| 1000 | 15.11 |
| ZMW | RWF |
| 1 | 66.17 |
| 5 | 330.86 |
| 10 | 661.73 |
| 20 | 1323.46 |
| 50 | 3308.65 |
| 100 | 6617.3 |
| 250 | 16543.25 |
| 500 | 33086.51 |
| 1000 | 66173.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.