Valuta Ex Logo

SAR đến ARS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SAR/ARS 334.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-ars?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where SAR is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngARS
0%1 SAR0.0 SAR334.44 ARS
1%1 SAR0.010 SAR331.09 ARS
2%1 SAR0.020 SAR327.75 ARS
3%1 SAR0.030 SAR324.4 ARS
4%1 SAR0.040 SAR321.06 ARS
5%1 SAR0.050 SAR317.72 ARS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Peso Argentina

SARARS
1334.44
51672.21
103344.42
206688.85
5016722.12
10033444.25
25083610.62
500167221.25
1000334442.51

Chuyển đổi Peso Argentina thành Riyal Ả Rập Xê-út

ARSSAR
10.0030
50.015
100.030
200.060
500.15
1000.30
2500.75
5001.49
10002.99

Thông tin thêm về SAR hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ