Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến AWG

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái SAR/AWG 0.48053 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-awg?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where SAR is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngAWG
0%1 SAR0.0 SAR0.48 AWG
1%1 SAR0.010 SAR0.48 AWG
2%1 SAR0.020 SAR0.47 AWG
3%1 SAR0.030 SAR0.47 AWG
4%1 SAR0.040 SAR0.46 AWG
5%1 SAR0.050 SAR0.46 AWG

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Florin Aruba

SARAWG
10.48
52.4
104.8
209.61
5024.02
10048.05
250120.13
500240.26
1000480.53

Chuyển đổi Florin Aruba thành Riyal Ả Rập Xê-út

AWGSAR
12.08
510.4
1020.81
2041.62
50104.05
100208.1
250520.25
5001040.51
10002081.02

Thông tin thêm về SAR hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ