Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SAR | 0.0 SAR | 0.10 BHD |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 0.10 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SAR | 0.020 SAR | 0.099 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SAR | 0.030 SAR | 0.098 BHD |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 0.097 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SAR | 0.050 SAR | 0.096 BHD |
SAR | BHD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.03 |
100 | 10.06 |
250 | 25.17 |
500 | 50.34 |
1000 | 100.68 |
BHD | SAR |
1 | 9.93 |
5 | 49.66 |
10 | 99.32 |
20 | 198.64 |
50 | 496.61 |
100 | 993.23 |
250 | 2483.09 |
500 | 4966.19 |
1000 | 9932.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.