Valuta Ex Logo

SAR đến BND

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SAR/BND 0.35428 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-bnd?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where SAR is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngBND
0%1 SAR0.0 SAR0.35 BND
1%1 SAR0.010 SAR0.35 BND
2%1 SAR0.020 SAR0.35 BND
3%1 SAR0.030 SAR0.34 BND
4%1 SAR0.040 SAR0.34 BND
5%1 SAR0.050 SAR0.34 BND

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Brunei

SARBND
10.35
51.77
103.54
207.08
5017.71
10035.42
25088.56
500177.13
1000354.27

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Riyal Ả Rập Xê-út

BNDSAR
12.82
514.11
1028.22
2056.45
50141.13
100282.26
250705.66
5001411.32
10002822.65

Thông tin thêm về SAR hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ