Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Boliviano Bolivia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang BOB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến BOB

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái SAR/BOB 1.83 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-bob?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where SAR is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngBOB
0%1 SAR0.0 SAR1.83 BOB
1%1 SAR0.010 SAR1.82 BOB
2%1 SAR0.020 SAR1.8 BOB
3%1 SAR0.030 SAR1.78 BOB
4%1 SAR0.040 SAR1.76 BOB
5%1 SAR0.050 SAR1.74 BOB

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Boliviano Bolivia

SARBOB
11.83
59.19
1018.38
2036.77
5091.94
100183.89
250459.73
500919.46
10001838.93

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Riyal Ả Rập Xê-út

BOBSAR
10.54
52.71
105.43
2010.87
5027.18
10054.37
250135.94
500271.89
1000543.79

Thông tin thêm về SAR hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ