Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Franc Congo | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang CDF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến CDF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SAR/CDF 760.6 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-cdf?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where SAR is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngCDF
0%1 SAR0.0 SAR760.6 CDF
1%1 SAR0.010 SAR752.99 CDF
2%1 SAR0.020 SAR745.39 CDF
3%1 SAR0.030 SAR737.78 CDF
4%1 SAR0.040 SAR730.18 CDF
5%1 SAR0.050 SAR722.57 CDF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Congo

SARCDF
1760.6
53803.02
107606.05
2015212.11
5038030.29
10076060.59
250190151.49
500380302.99
1000760605.98

Chuyển đổi Franc Congo thành Riyal Ả Rập Xê-út

CDFSAR
10.0013
50.0066
100.013
200.026
500.066
1000.13
2500.33
5000.66
10001.31

Thông tin thêm về SAR hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ