Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Franc Thụy sĩ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang CHF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến CHF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SAR/CHF 0.24170 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-chf?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where SAR is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngCHF
0%1 SAR0.0 SAR0.24 CHF
1%1 SAR0.010 SAR0.24 CHF
2%1 SAR0.020 SAR0.24 CHF
3%1 SAR0.030 SAR0.23 CHF
4%1 SAR0.040 SAR0.23 CHF
5%1 SAR0.050 SAR0.23 CHF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Thụy sĩ

SARCHF
10.24
51.2
102.41
204.83
5012.08
10024.17
25060.42
500120.85
1000241.7

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Riyal Ả Rập Xê-út

CHFSAR
14.13
520.68
1041.37
2082.74
50206.86
100413.73
2501034.33
5002068.67
10004137.34

Thông tin thêm về SAR hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ