Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến CLF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái SAR/CLF 0.0067446 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-clf?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where SAR is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngCLF
0%1 SAR0.0 SAR0.0067 CLF
1%1 SAR0.010 SAR0.0067 CLF
2%1 SAR0.020 SAR0.0066 CLF
3%1 SAR0.030 SAR0.0065 CLF
4%1 SAR0.040 SAR0.0065 CLF
5%1 SAR0.050 SAR0.0064 CLF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

SARCLF
10.0067
50.034
100.067
200.13
500.34
1000.67
2501.68
5003.37
10006.74

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Riyal Ả Rập Xê-út

CLFSAR
1148.26
5741.33
101482.67
202965.34
507413.36
10014826.73
25037066.84
50074133.69
1000148267.38

Thông tin thêm về SAR hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ