Tỷ giá hối đoái SAR/CLF 0.0067326 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 SAR | 0.0 SAR | 0.0067 CLF |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 0.0067 CLF |
2% | 1 SAR | 0.020 SAR | 0.0066 CLF |
3% | 1 SAR | 0.030 SAR | 0.0065 CLF |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 0.0065 CLF |
5% | 1 SAR | 0.050 SAR | 0.0064 CLF |
SAR | CLF |
1 | 0.0067 |
5 | 0.034 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.34 |
100 | 0.67 |
250 | 1.68 |
500 | 3.36 |
1000 | 6.73 |
CLF | SAR |
1 | 148.53 |
5 | 742.65 |
10 | 1485.31 |
20 | 2970.62 |
50 | 7426.56 |
100 | 14853.13 |
250 | 37132.84 |
500 | 74265.68 |
1000 | 148531.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.